Có 2 kết quả:
鑽井 zuān jǐng ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄥˇ • 钻井 zuān jǐng ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drill (e.g. for oil)
(2) a borehole
(2) a borehole
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drill (e.g. for oil)
(2) a borehole
(2) a borehole
Bình luận 0