Có 2 kết quả:

鑽井 zuān jǐng ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄥˇ钻井 zuān jǐng ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to drill (e.g. for oil)
(2) a borehole

Từ điển Trung-Anh

(1) to drill (e.g. for oil)
(2) a borehole